🔍
Search:
ÍT KHI
🌟
ÍT KHI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
이만저만하거나 어지간해서는.
1
ÍT KHI, HIẾM KHI:
Ít khi hay thỉnh thoảng. Hiếm khi.
-
☆☆
Phó từ
-
1
이만저만하거나 어지간해서는.
1
ÍT KHI, HIẾM KHI, KHÔNG DỄ:
Không nhiều hoặc khá ít.
🌟
ÍT KHI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
성격이 강하고 사나워 좀처럼 굽히지 않음. 또는 그 성격.
1.
SỰ NGANG BƯỚNG:
Tính cách mạnh mẽ và hung hăng ít khi bị khuất phục. Hoặc tính cách như thế.
-
2.
기운이나 힘이 세서 좀처럼 약해지지 않음. 또는 그 기운이나 힘.
2.
SỰ NGOAN CƯỜNG, SỰ KIÊN CƯỜNG:
Khí thế hay sức mạnh ít khi bị suy yếu. Hoặc khí thế hay sức mạnh như thế.